Tổng hợp

Cân bằng phương trình hcl dư vào naalo2 chính xác nhất 2023


Chủ đề: hcl dư vào naalo2: Khi thêm dung dịch HCl đến dư vào dung dịch NaAlO2, ta quan sát thấy hiện tượng xuất hiện kết tủa dạng keo trắng. Kết tủa này chỉ tan một phần trong dung dịch. Phản ứng hóa học điển hình là HCl + NaAlO2 + H2O → Al(OH)3↓ + NaCl. Đây là một phản ứng hóa học thú vị và có thể nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học.

Hãy cho biết công thức hoá học của phản ứng giữa dung dịch HCl dư và dung dịch NaAlO2?

Công thức hoá học của phản ứng giữa dung dịch HCl dư và dung dịch NaAlO2 là:
HCl + NaAlO2 -> NaCl + AlCl3 + H2O

Hãy cho biết công thức hoá học của phản ứng giữa dung dịch HCl dư và dung dịch NaAlO2?

Tiếp tục từ câu trên, hãy mô tả hiện tượng quan sát được khi thêm từ từ dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2?

Khi thêm dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2, ta quan sát thấy hiện tượng xuất hiện kết tủa dạng keo trắng. Kết tủa chỉ tan một phần trong dung dịch, tức là không tan hết. Điều này chỉ ra rằng phản ứng giữa HCl dư và NaAlO2 đã diễn ra, tạo ra kết tủa Al(OH)3. Công thức phản ứng có thể viết như sau: NaAlO2 + HCl → Al(OH)3↓ + NaCl. Trong phản ứng này, Al(OH)3 tạo thành kết tủa dạng keo trắng, còn NaCl là muối tan trong dung dịch.

Tiếp tục từ câu trên, hãy mô tả hiện tượng quan sát được khi thêm từ từ dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2?

Tại sao phản ứng giữa HCl dư và NaAlO2 chỉ tạo thành kết tủa dạng keo trắng và không hoàn toàn tan?

Phản ứng giữa HCl dư và NaAlO2 tạo ra kết tủa dạng keo trắng và không hoàn toàn tan vì NaAlO2 là muối của kim loại nhôm với axit Aloiđriclorua. Khi HCl được thêm vào dung dịch NaAlO2, phản ứng xảy ra theo phương trình:
NaAlO2 + HCl → Al(OH)3↓ + NaCl
Trong đó, Al(OH)3 là kết tủa dạng keo trắng và NaCl là muối tan trong nước. Tuy nhiên, kết tủa Al(OH)3 không hoàn toàn tan do tính axit của dung dịch HCl. Một phần kết tủa vẫn tồn tại dưới dạng kết tủa, không hoàn toàn tan và không điều chế thành dung dịch trong dung dịch HCl dư.
Điều này xảy ra vì Al(OH)3 là một chất không tan trong nước nhưng có khả năng hòa tan trong dung dịch kiềm như NaOH. Trong phản ứng trên, HCl không đủ mạnh để tan hoàn toàn kết tủa Al(OH)3 thành dung dịch, nên kết tủa Al(OH)3 không hoàn toàn tan và vẫn tồn tại dưới dạng kết tủa trong dung dịch.

Tại sao phản ứng giữa HCl dư và NaAlO2 chỉ tạo thành kết tủa dạng keo trắng và không hoàn toàn tan?

Mô tả phương trình hóa học cho phản ứng giữa HCl dư và NaAlO2 và cho biết sản phẩm của phản ứng?

Phản ứng giữa HCl dư và NaAlO2 có phương trình hóa học như sau:
NaAlO2 + HCl → Al(OH)3 + NaCl
Trong phản ứng này, HCl (axit clohidric) tác dụng với NaAlO2 (natri aluminate) và tạo ra Al(OH)3 (hidroxit nhôm) và NaCl (muối natri) là sản phẩm của phản ứng.
Đây là phản ứng trao đổi ion trong đó NaAlO2 mất ion Na+ và Al3+, còn HCl trao đổi H+ và Cl-, tạo ra Al(OH)3 và NaCl.
Al(OH)3 là kết tủa dạng keo trắng, chỉ tan một phần trong dung dịch. NaCl là muối tan trong nước.

Mô tả phương trình hóa học cho phản ứng giữa HCl dư và NaAlO2 và cho biết sản phẩm của phản ứng?

Tại sao khi thêm dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2, hiện tượng quan sát được là có kết tủa dạng keo trắng?

Khi thêm dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2, xảy ra phản ứng hóa học giữa hai chất này. Phản ứng có thể được mô tả như sau:
NaAlO2 + HCl → Al(OH)3↓ + NaCl
Trong phản ứng trên, NaAlO2 (natri aluminat) và HCl (axit clohidric) tạo ra Al(OH)3 (bột hydroxide nhôm) và NaCl (muối natri). Kết tủa có dạng keo trắng thấy được trong dung dịch là do Al(OH)3 kết tủa. Điều này xảy ra vì khi dung dịch HCl dư được thêm vào, nó giúp làm tăng nồng độ ion hidroxit (OH-) trong dung dịch. Và khi nồng độ OH- cao, Al(OH)3 kết tủa dễ dàng hơn.
Hy vọng câu trả lời trên giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tượng quan sát được khi thêm dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2.

Tại sao khi thêm dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2, hiện tượng quan sát được là có kết tủa dạng keo trắng?

_HOOK_

NaAlO2 HCl – RẤT TRỰC QUAN, CHI TIẾT, DỄ HIỂU – THẦY QUYẾN

NaAlO2 HCl – Video này mang đến một cách trực quan, chi tiết và dễ hiểu để hiểu rõ về phản ứng giữa NaAlO2 và HCl. Bạn sẽ được hướng dẫn một cách rõ ràng về quá trình hóa học này, phù hợp cho cả học sinh Trung học và sinh viên đại học.

CO2 NaAlO2 – Rất trực quan, dễ hiểu – HÓA HỌC 11, 12 VÀ HSG – Thầy Quyến

CO2 NaAlO2 – Hóa học 11, 12 và HSG – Video này là một tài liệu quan trọng cho học sinh lớp 11, 12 và thí sinh HSG. Bạn sẽ hiểu rõ về cơ chế phản ứng giữa CO2 và NaAlO2 thông qua những hình ảnh trực quan cùng lời giải thích chi tiết của giảng viên. Hãy cùng khám phá và tăng cường kiến thức hóa học của bạn qua video này!

Related Articles

Back to top button