Skip to main content

Chủ đề: ôm tiếng trung là gì: \”Ôm đùi\” là một từ lóng trong tiếng Trung Quốc, thể hiện sự tôn trọng và sự đánh giá cao đối với người có ưu thế, nhất là trong kinh doanh. Từ này có thể được hiểu như là một cách để xin giúp đỡ hay quan hệ tốt với những người mạnh hơn mình. Nếu biết sử dụng từ \”ôm đùi\” đúng cách, bạn sẽ có thể gây ấn tượng với đối tác hoặc nâng cao mối quan hệ kinh doanh của mình một cách hiệu quả.

Ôm đùi trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Ôm đùi trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Ôm đùi trong tiếng Trung có nghĩa là \”抱大腿\” (bào dàtuǐ). Từ này là tiếng lóng trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại, được sử dụng để chỉ việc dựa vào người có ưu thế (có tiền, có quyền chẳng hạn) để có lợi cho mình. Ví dụ, \”anh ta luôn ôm đùi sếp để được thăng tiến trong công việc\”.

ôm tiếng trung là gì

Từ vựng tiếng Trung về bệnh tật | Học từ vựng tiếng Trung

Được phát hiện sớm, các bệnh tật có thể chữa khỏi hoàn toàn và bảo vệ sức khỏe của bạn. Đừng bỏ qua video này để biết thêm về các bệnh tật thường gặp và cách phòng ngừa chúng!


Tên đầy đủ của một số loại thực phẩm trong tiếng Trung

Thực phẩm luôn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của chúng ta. Hãy cùng xem video để tìm hiểu về những loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe như thế nào!


Dạy hát bài 拥抱你离去 – Ôm em và lời chúc tạm biệt || Tiếng Trung 518

Hát là một niềm đam mê và thú vị! Video này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi hát karaoke, tìm hiểu về cách giữ đúng nốt, giọng và phong cách hát của mình để trở nên chuyên nghiệp hơn nữa!


Từ vựng tiếng Trung liên quan đến ôm trong tình yêu là gì?

Để tìm từ vựng tiếng Trung liên quan đến ôm trong tình yêu, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Tìm kiếm trên Internet hoặc từ điển tiếng Trung để tìm các từ vựng liên quan đến ôm trong tình yêu.
Bước 2: Sử dụng các từ khóa như \”từ vựng tiếng Trung về ôm trong tình yêu\” hoặc \”từ vựng tiếng Trung liên quan đến tình yêu và ôm\” để tìm kiếm.
Bước 3: Sau khi tìm kiếm, các từ vựng tiếng Trung liên quan đến ôm trong tình yêu có thể bao gồm:
1. 拥抱 (yōng bào) – ôm
2. 紧紧地拥抱 (jǐn jǐn dì yōng bào) – ôm chặt
3. 依偎在一起 (yī wēi zài yī qǐ) – nằm sát bên nhau
4. 紧紧地相拥 (jǐn jǐn dì xiāng yōng) – ôm chặt nhau
5. 灵魂拥抱 (líng hún yōng bào) – ôm chặt lấy tình yêu của đối phương
6. 彼此拥抱 (bǐ cǐ yōng bào) – ôm lấy nhau
Bước 4: Nếu cần thiết, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu hoặc hỏi ý kiến từ người bản ngữ để biết thêm từ vựng tiếng Trung liên quan đến ôm trong tình yêu.

ôm tiếng trung là gì

Cách diễn đạt tình cảm ôm trong tiếng Trung như thế nào?

Để diễn đạt tình cảm ôm trong tiếng Trung, chúng ta có thể sử dụng cụm từ \”抱抱\” (bào bào). Theo cách đọc của bình âm Pinyin, \”抱抱\” được phát âm là \”bào bào\”. Tuy nhiên, trong trường hợp nói chuyện với người nghiêm túc hơn, chúng ta có thể sử dụng cụm từ \”擁抱\” (yǒng bào) để diễn tả ý muốn ôm một cách nghiêm túc và trân trọng hơn. Cụm từ này có thể được dịch là \”ôm ấp\”. Ví dụ: Em muốn ôm anh, anh có thể để em bào bào/ôm ấp được không? (我想抱抱/擁抱你可以嗎?- Wǒ xiǎng bào bào/yǒng bào nǐ kěyǐ ma?)

ôm tiếng trung là gì

Ôm nghén là gì trong tiếng Trung?

Ốm nghén trong tiếng Trung được dịch thành \”孕吐\”.

ôm tiếng trung là gì

Những từ vựng tiếng Trung cơ bản để diễn đạt việc ôm nhau?

Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung cơ bản để diễn đạt việc ôm nhau trong giai đoạn yêu đương:
1. 抱抱 (bào bào) – ôm ôm
2. 拥抱 (yǒng bào) – ôm chặt
3. 紧紧拥抱 (jǐn jǐn yǒng bào) – ôm chặt chẽ
4. 拥抱在一起 (yǒng bào zài yī qǐ) – ôm nhau vào lòng
5. 拥抱时的感觉 (yǒng bào shí de gǎn jué) – cảm giác khi ôm nhau
Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung!

ôm tiếng trung là gì

_HOOK_